Phân loại rác tại nguồn không chỉ có ý nghĩa về mặt môi trường mà rác thải được phân loại còn có thể đem lại lợi ích về kinh tế. Làm thế nào để chính sách này thực sự đi vào đời sống? Cần giải quyết những vấn đề gì? TS. Nguyễn Hồng Đăng – Giảng viên Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội chia sẻ nhiều ý kiến xoay quanh các vấn đề này.
PV: Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các văn bản hướng dẫn phân loại CTRSH của Bộ Tài nguyên và Môi trường đã quy định lộ trình phân loại rác tại nguồn. Ông đánh giá ra sao về mức độ phù hợp của các chính sách, pháp luật hiện hành với thực tiễn?
TS. Nguyễn Hồng Đăng:
Luật Bảo vệ môi trường 2020 và các văn bản hướng dẫn của Bộ Tài nguyên và Môi trường đã đặt ra quy định bắt buộc phân loại CTRSH tại nguồn, cùng với lộ trình triển khai rõ ràng. Tuy nhiên, mức độ phù hợp của các chính sách, pháp luật hiện hành với thực tiễn còn nhiều thách thức. Theo tôi, điểm tích cực là Luật Bảo vệ môi trường 2020 quy định phân loại CTRSH là việc làm bắt buộc đối với mọi cá nhân và hộ gia đình. Theo đó, CTRSH phát sinh từ hộ gia đình, cá nhân được phân thành 3 loại: Chất thải rắn có khả năng tái sử dụng, tái chế; chất thải thực phẩm và CTRSH khác. Đáng chú ý, khoản 2 Điều 77 Luật Bảo vệ môi trường năm 2020 quy định: Cơ sở thu gom, vận chuyển CTRSH có quyền từ chối thu gom, vận chuyển CTRSH của hộ gia đình, cá nhân không phân loại, không sử dụng bao bì đúng quy định và thông báo cho cơ quan có thẩm quyền để kiểm tra, xử lý theo quy định của pháp luật.
TS. Nguyễn Hồng ĐăngBên cạnh đó, Điều 26 Nghị định số 45/2022/NĐ-CP ngày 07/7/2022 của Chính phủ quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường còn quy định: Phạt tiền từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng đối với hành vi hộ gia đình, cá nhân không phân loại CTRSH theo quy định; không sử dụng bao bì chứa CTRSH theo quy định.
Những quy định này sẽ góp phần thúc đẩy người dân thực hiện phân loại rác. Các chính sách đã đưa ra lộ trình cụ thể, giúp chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người dân có thời gian chuẩn bị. Đồng thời, nguyên tắc người gây ô nhiễm phải trả tiền sẽ khuyến khích giảm thiểu rác thải, nâng cao trách nhiệm của người dân trong việc phân loại.
Tuy nhiên, việc thực thi trong thực tiễn còn gặp nhiều thách thức. Về hạ tầng thu gom và xử lý chưa đồng bộ, nhiều địa phương chưa có hệ thống thu gom, vận chuyển rác thải phân loại phù hợp, dẫn đến tình trạng rác bị gom chung sau khi người dân đã phân loại. Dù người dân đã phân loại tại nguồn, rác vẫn bị gom chung trong quá trình vận chuyển hoặc đổ về các bãi chôn lấp không đạt chuẩn. Các cơ sở tái chế còn nhỏ lẻ, công nghệ lạc hậu, chưa đủ năng lực tiếp nhận và xử lý rác phân loại một cách hiệu quả. Chưa có những cơ sở tái chế quy mô lớn, hiện đại, không gây ô nhiễm đối với rác thải đã được phân loại. Các đô thị lớn như Hà Nội, TP.HCM có lượng rác thải khổng lồ, nhưng quỹ đất dành cho xử lý chất thải hạn chế. Trong khi đó, các địa phương nông thôn chưa có nhiều phương án xử lý CTRSH phù hợp. Bên cạnh đó, mô hình thu gom rác của từng địa phương còn khác biệt, dẫn đến khó khăn khi áp dụng một chính sách chung trên toàn quốc.
Mặt khác, việc thay đổi thói quen sinh hoạt của người dân không thể diễn ra trong thời gian ngắn. Cần có chiến dịch truyền thông mạnh mẽ hơn để tạo sự đồng thuận, đồng thời có những hướng dẫn cụ thể, chi tiết về cách thức phân loại, thu gom từng loại rác.
Nhân lực, chế tài, hệ thống giám sát chưa đủ cũng như chưa có chế tài, phân quyền cụ thể. Việc thực thi chính sách còn phụ thuộc vào sự quyết liệt của chính quyền địa phương, trong khi chế tài xử phạt chưa được áp dụng nghiêm túc và đồng bộ.
Người dân có thể phải chi trả nhiều hơn cho việc xử lý rác nhưng chưa thấy rõ lợi ích từ việc phân loại, tái chế, cần phải có kênh truyền thông đưa ra con số cụ thể về lượng rác giảm thiểu tại chính khu dân cư, đồng thời những chính sách cụ thể khuyến khích hỗ trợ cho người dân từ tòa nhà, hoặc tổ dân phố khi phân loại rác hiệu quả, giảm thiểu rác thải.
Việc áp dụng trả tiền theo lượng rác chưa có hình thức cụ thể, ví dụ như quy định theo hình thức, kích cỡ túi, hay cân trọng lượng rác khi đem bỏ rác, vẫn còn đang được tranh cãi. Đồng thời hình thức bỏ rác ở đâu, khi nào, nhân lực giám sát cũng là vấn đề cần xem xét.
Cùng với đó là việc chưa có sự tham gia mạnh mẽ của khu vực tư nhân. Hiện nay, phần lớn việc xử lý rác thải vẫn do Nhà nước quản lý, trong khi khu vực tư nhân chưa được khuyến khích tham gia sâu vào chuỗi tái chế và xử lý.
Do đó, theo tôi, việc chậm triển khai phân loại rác tại nguồn không chỉ do người dân chưa sẵn sàng, mà còn do hạ tầng chưa đáp ứng, cơ chế quản lý chưa đồng bộ. Muốn đẩy nhanh tiến độ cần ban hành đầy đủ văn bản hướng dẫn thực hiện, xây dựng hệ thống thu gom và xử lý rác đồng bộ, áp dụng chế tài xử phạt nghiêm minh đối với vi phạm, triển khai thu phí rác thải theo khối lượng một cách đồng bộ và thống nhất trách nhiệm quản lý, tránh chồng chéo giữa các cơ quan.
PV: Một trong những điểm mới của Luật Bảo vệ môi trường 2020 là việc cộng đồng dân cư được quy định như một chủ thể trong công tác bảo vệ môi trường. Điểm mới này có tác động như thế nào tới mục tiêu phân loại CTRSH là việc làm bắt buộc với mọi cá nhân và hộ gia đình, thưa ông?
TS. Nguyễn Hồng Đăng:
Việc Luật Bảo vệ môi trường 2020 quy định cộng đồng dân cư là một chủ thể trong công tác bảo vệ môi trường là một bước tiến quan trọng, có tác động sâu rộng đến việc triển khai quy định phân loại CTRSH tại nguồn. Điều này không chỉ tạo ra cơ sở pháp lý vững chắc mà còn giúp nâng cao hiệu quả thực thi trong thực tế.
Trước đây, công tác bảo vệ môi trường chủ yếu do các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp thực hiện, người dân có vai trò thụ động. Tuy nhiên, với quy định mới, cộng đồng dân cư được công nhận là một chủ thể trong công tác bảo vệ môi trường, đồng nghĩa với việc họ có trách nhiệm trực tiếp trong việc tuân thủ và giám sát thực hiện phân loại rác tại nguồn. Khi cộng đồng cùng có trách nhiệm, việc phân loại rác không còn là nhiệm vụ riêng lẻ của từng hộ gia đình mà trở thành một tiêu chí chung, tạo ra sự đồng thuận và áp lực xã hội, từ đó nâng cao ý thức thực hiện của từng cá nhân.
Khi rác được phân loại tốt ngay từ đầu, việc xử lý sẽ trở nên đơn giản và ít tốn kém hơn. Điều này giúp giảm chi phí cho chính quyền địa phương trong việc thu gom, vận chuyển và xử lý rác. Các loại rác tái chế như nhựa, kim loại, giấy có thể được thu gom riêng để bán cho các cơ sở tái chế, tạo nguồn thu bổ sung cho địa phương. Rác hữu cơ có thể được xử lý tại chỗ bằng mô hình ủ phân compost, hạn chế lượng rác phải chôn lấp. Ví dụ: Ở Đông Anh hay Hội An, nhiều khu dân cư đã triển khai mô hình ủ phân từ rác hữu cơ ngay tại hộ gia đình, giúp giảm đáng kể lượng rác phải vận chuyển đi xử lý.
Việc Luật Bảo vệ môi trường 2020 quy định cộng đồng dân cư là một chủ thể trong công tác bảo vệ môi trường còn thúc đẩy tính tự quản và giám sát lẫn nhau, tạo thói quen bền vững, thay đổi nhận thức xã hội. Cộng đồng dân cư có thể tổ chức các nhóm tự quản, tổ dân phố, khu dân cư để kiểm tra, nhắc nhở, giám sát lẫn nhau trong việc phân loại rác. Điều này giúp hạn chế tình trạng một số hộ không tuân thủ, làm ảnh hưởng đến nỗ lực chung. Sự tham gia tích cực của cộng đồng giúp giảm gánh nặng quản lý của chính quyền địa phương, đồng thời tăng hiệu quả thực thi quy định. Ví dụ: Ở một số khu dân cư, các tổ dân phố có thể tổ chức kiểm tra định kỳ, ghi nhận những hộ làm tốt và nhắc nhở những hộ chưa thực hiện đúng quy định về phân loại rác.
Khi cả cộng đồng cùng tham gia vào quá trình phân loại rác, việc này sẽ dần trở thành một thói quen chung chứ không còn là trách nhiệm riêng của từng cá nhân hay hộ gia đình. Một khi nhận thức được nâng cao và việc phân loại rác trở thành văn hóa chung, chính quyền sẽ không cần quá nhiều biện pháp chế tài mà vẫn đảm bảo tỷ lệ tuân thủ cao. Ví dụ: Ở Nhật Bản hay Hàn Quốc, việc phân loại rác được thực hiện nghiêm túc nhờ sự giám sát chặt chẽ của cộng đồng, thay vì chỉ dựa vào chính quyền.
Kết hợp với chính sách phân công, phân quyền, cũng như khuyến khích hỗ trợ phù hợp sẽ giúp người dân có thêm sự tin tưởng vào hệ thống thu gom phân loại rác của chính quyền. Nếu có hộ gia đình cố tình không phân loại rác hoặc đổ rác bừa bãi, chính quyền có thể dựa vào phản ánh của cộng đồng để nhắc nhở hoặc xử phạt. Ví dụ: Ở một số khu chung cư, ban quản lý phối hợp với tổ dân phố để kiểm tra việc phân loại rác của từng hộ gia đình. Nếu hộ nào không thực hiện đúng, họ sẽ bị nhắc nhở công khai, từ đó tạo động lực để tuân thủ.
Bên cạnh đó, quy định này cũng tạo sự liên kết giữa cộng đồng, chính quyền và doanh nghiệp. Khi cộng đồng dân cư được công nhận là chủ thể trong công tác bảo vệ môi trường, họ có thể trở thành cầu nối giữa chính quyền và doanh nghiệp trong quá trình thực hiện phân loại rác. Chính quyền địa phương có trách nhiệm hướng dẫn, hỗ trợ hạ tầng thu gom. Doanh nghiệp thu gom, tái chế rác cần hợp tác chặt chẽ với cộng đồng để xây dựng mô hình thu gom hiệu quả, đảm bảo rác phân loại được xử lý đúng cách. Cần có sự tương tác, trao đổi trực tiếp, cụ thể, hòa nhã, thông cảm và thấu hiểu giữa đơn vị thu gom và người dân thì mới có thể phân loại cũng như thu gom rác hiệu quả được. Cộng đồng dân cư có thể chủ động phản ánh các bất cập trong quá trình thực hiện, từ đó giúp điều chỉnh chính sách kịp thời.
Vì vậy, việc quy định cộng đồng dân cư là một chủ thể trong công tác bảo vệ môi trường không chỉ giúp nâng cao trách nhiệm của người dân mà còn tạo ra sự đồng thuận xã hội trong thực hiện phân loại CTRSH. Khi cộng đồng cùng tham gia, quá trình triển khai sẽ hiệu quả hơn, giúp thay đổi nhận thức, tạo động lực để chính sách đi vào cuộc sống một cách bền vững. Tuy nhiên, để phát huy tối đa vai trò của cộng đồng, Nhà nước cần có các cơ chế khuyến khích, hỗ trợ như cung cấp thùng rác phân loại, truyền thông mạnh mẽ hơn, đồng thời có các mô hình thí điểm phù hợp để nhân rộng trên cả nước.
Người dân phân loại chất thải nguy hại tại nguồn ở Hà NộiPV: Theo ông, những yếu tố nào quyết định tính khả thi và hiệu quả của các chính sách phân loại rác tại nguồn hiện nay?
TS: Nguyễn Hồng Đăng:
Việc phân loại rác tại nguồn theo quy định của Luật Bảo vệ môi trường 2020 có thể đạt được hiệu quả cao nếu đảm bảo các yếu tố quyết định tính khả thi và hiệu quả. Thứ nhất là sự đồng bộ trong hệ thống thu gom và xử lý rác: Một trong những vấn đề lớn hiện nay là rác dù được phân loại tại nguồn nhưng vẫn bị thu gom chung, khiến người dân mất động lực thực hiện. Để chính sách khả thi, cần có hệ thống thu gom, vận chuyển, xử lý riêng biệt cho từng loại rác. Các địa phương cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng đồng bộ, có các nhà máy tái chế, xử lý rác hữu cơ, rác thải nguy hại tương ứng.
Thứ hai là nhận thức và ý thức của người dân Sự thành công của chính sách phân loại rác phụ thuộc rất lớn vào ý thức của người dân. Nếu người dân hiểu rõ lợi ích, cũng như được thấy rõ (mục sở thị) tác dụng của việc phân loại (giảm ô nhiễm, tiết kiệm tài nguyên, giảm chi phí xử lý rác), họ sẽ thực hiện nghiêm túc hơn.Chính vì vậy, cần có các chương trình giáo dục, tuyên truyền sâu rộng qua trường học, truyền thông, khu dân cư để thay đổi thói quen.
Bước đầu để việc phân loại rác tại nguồn thành công khi người dân chưa có thói quen, cũng như cơ sở hạ tầng thu gom phân loại còn yếu kém, cần đơn giản hóa việc phân loại rác (ví dụ phân loại thành 2 nhóm khi thu gom), tạo thói quen cho người dân, sau này có thể phân loại thành nhiều nhóm hơn.
Điểm mới của luật BVMT 2020 là áp dụng nguyên tắc "Người gây ô nhiễm phải trả tiền": Một chính sách hiệu quả là thu phí thu gom rác theo khối lượng thay vì thu đồng đều theo hộ gia đình. Nếu người xả nhiều rác phải trả nhiều tiền hơn, họ sẽ có động lực để phân loại, giảm thiểu rác ngay từ đầu. Điều này cũng khuyến khích người dân tái sử dụng, tái chế và tiêu dùng bền vững. Ví dụ: Nhật bản áp dụng hệ thống túi rác có trả phí, trả tiền theo khối lượng PAYT (Pay as you throw), yêu cầu người dân mua túi rác chuyên dụng theo dung tích. Ai phân loại tốt sẽ bớt được tiền mua túi rác, tạo động lực phân loại rác đúng cách.
Thứ ba là cơ chế giám sát và chế tài xử phạt nghiêm minh: Nếu không có cơ chế giám sát chặt chẽ và chế tài mạnh, người dân sẽ không có động lực tuân thủ. Cần có hệ thống kiểm tra, đánh giá việc thực hiện tại các khu dân cư, tòa nhà, doanh nghiệp. Các trường hợp vi phạm cần bị xử phạt nghiêm, đặc biệt là doanh nghiệp, hộ gia đình không phân loại hoặc đổ rác sai quy định. Ví dụ: Ở Hàn Quốc, các hộ gia đình phải dùng túi rác có mã QR cá nhân, nếu vi phạm sẽ bị phạt tiền ngay lập tức.
Để triển khai hiệu quả cơ chế giám sát và xử phạt, cần sự tham gia tích cực của chính quyền địa phương. Trong đó, chính quyền địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc tổ chức thu gom, tuyên truyền và giám sát. Nếu chính quyền không quyết liệt, chính sách có thể bị trì hoãn hoặc thực hiện không đồng đều. Cán bộ địa phương, tổ dân phố, khu phố cần trực tiếp hướng dẫn người dân và đảm bảo hệ thống thu gom vận hành tốt. Cần có cơ chế thực hiện, hỗ trợ, phân bố nhân lực phù hợp để cán bộ chính quyền địa phương có thể tham gia tổ chức thu gom, tuyền truyền và giám sát.
Thứ tư, cần xây dựng lộ trình triển khai phù hợp theo từng địa phương bởi không thể áp dụng một mô hình chung cho tất cả các địa phương, vì điều kiện kinh tế, hạ tầng xử lý rác ở từng vùng rất khác nhau. Do đó, mỗi địa phương hay khu vực cần xây dựng lộ trình từng bước, hướng dẫn kĩ thuật cụ thể phù hợp, ưu tiên các đô thị lớn triển khai trước, sau đó mở rộng ra khu vực nông thôn. Ở nông thôn, có thể tập trung vào ủ phân rác hữu cơ, còn ở đô thị, cần đẩy mạnh thu gom và tái chế nhựa, kim loại. Ví dụ: Hà Nội, TP.HCM có thể áp dụng hệ thống thu gom rác tái chế riêng biệt, trong khi các tỉnh miền Tây có thể khuyến khích biến rác hữu cơ thành phân bón cho sản xuất nông nghiệp.
Cuối cùng, nâng cao trách nhiệm của ban quản lý chung cư, đô thị. Hiện nay mật độ chung cư là rất cao ở các đô thị. Các chung cư cao tầng, cần có quy định bắt buộc về khu vực đặt thùng rác phân loại, tránh tình trạng người dân phân loại nhưng bị gom chung. Ban quản lý chung cư cũng cần triển khai chương trình giáo dục cư dân, áp dụng phí rác thải linh hoạt, giúp nâng cao tỷ lệ phân loại rác.
Bên cạnh đó, cũng phải nhắc tới trách nhiệm của nhà sản xuất. Theo quy định mới nhất, các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh bao bì, sản phẩm nhựa cần có trách nhiệm thu hồi và xử lý rác thải do sản phẩm của họ tạo ra. Chính sách "Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất" (EPR - Extended Producer Responsibility) đã được áp dụng tại nhiều nước, yêu cầu doanh nghiệp tài trợ cho hệ thống thu gom rác tái chế. Doanh nghiệp có thể thiết lập điểm thu hồi bao bì tại các siêu thị, cửa hàng tiện lợi, khuyến khích người dân mang rác đến đổi lấy ưu đãi. Ví dụ: Unilever tại Việt Nam đã triển khai chương trình thu gom vỏ chai nhựa đổi quà, giúp giảm thiểu rác thải nhựa ra môi trường.
Để chính sách phân loại rác tại nguồn đạt hiệu quả cao, cần đảm bảo hệ thống thu gom đồng bộ, nâng cao nhận thức người dân, có chính sách khuyến khích hợp lý, giám sát chặt chẽ và ứng dụng công nghệ. Việt Nam cần có chiến lược dài hạn, lộ trình rõ ràng và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên để biến phân loại rác thành thói quen của toàn xã hội.
PV: Trân trọng cảm ơn ông!